Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
văn phong
* noun
- style
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
văn phong
- literary style; writing|= người ta chú trọng văn phong hơn là nội dung there is more emphasis on style than on content
* Từ tham khảo/words other:
-
có bịt vòng sắt
-
có bitum
-
cò bơ
-
cò bợ
-
có bơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
văn phong
* Từ tham khảo/words other:
- có bịt vòng sắt
- có bitum
- cò bơ
- cò bợ
- có bơ