Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thịt hộp
- tinned meat; canned meat
* Từ tham khảo/words other:
-
quãng cách
-
quãng cách giữa hai cột
-
quãng cách nhảy qua
-
quãng cách xa
-
quang cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thịt hộp
* Từ tham khảo/words other:
- quãng cách
- quãng cách giữa hai cột
- quãng cách nhảy qua
- quãng cách xa
- quang cảnh