Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hả dạ
- To one's heart's content
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hả dạ
- to one's heart's content
* Từ tham khảo/words other:
-
bói kiều
-
bồi lại
-
bội lễ
-
bởi lẽ
-
bởi lẽ ấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hả dạ
* Từ tham khảo/words other:
- bói kiều
- bồi lại
- bội lễ
- bởi lẽ
- bởi lẽ ấy