Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạ cờ đầu hàng
* thngữ|- to strike one's flag
* Từ tham khảo/words other:
-
cùng họ cha
-
cùng họ hàng
-
cung hoàn
-
cung hoàng đạo
-
cùng hội cùng thuyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạ cờ đầu hàng
* Từ tham khảo/words other:
- cùng họ cha
- cùng họ hàng
- cung hoàn
- cung hoàng đạo
- cùng hội cùng thuyền