Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạ cờ
- Lower the national flag (after a ceremonỵ..)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hạ cờ
- to lower/strike one's flag; * nghĩa bóng to surrender
* Từ tham khảo/words other:
-
bội nghịch
-
bơi ngửa
-
bơi nhái
-
bôi nhem nhuốc
-
bội nhiễm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạ cờ
* Từ tham khảo/words other:
- bội nghịch
- bơi ngửa
- bơi nhái
- bôi nhem nhuốc
- bội nhiễm