Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bội nhiễm
- (y) surinfection
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bội nhiễm
- (y) surinfection
* Từ tham khảo/words other:
-
bắc cực quang
-
bạc đãi
-
bậc đại học
-
bắc đại tây dương
-
bậc đài vòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bội nhiễm
* Từ tham khảo/words other:
- bắc cực quang
- bạc đãi
- bậc đại học
- bắc đại tây dương
- bậc đài vòng