Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bội nghịch
- rebel, revolt; rise in rebellion, rise in revolt|= kẻ bội nghịch rebel, insurgent; mutineer; rioter
* Từ tham khảo/words other:
-
giản đồ
-
giản đồ an ninh
-
giản đồ bay
-
giản đồ bức xạ
-
giản đồ đạn đạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bội nghịch
* Từ tham khảo/words other:
- giản đồ
- giản đồ an ninh
- giản đồ bay
- giản đồ bức xạ
- giản đồ đạn đạo