Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thịnh trị
* adj
- prosperous and peaceful
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thịnh trị
* ttừ|- prosperous and peaceful|* dtừ|- peace and prosperity
* Từ tham khảo/words other:
-
chúc
-
chục
-
chức
-
chực
-
chức bí thư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thịnh trị
* Từ tham khảo/words other:
- chúc
- chục
- chức
- chực
- chức bí thư