chục | * number -Ten =ba chục cam+three tens of oranges, thirty oranges =hàng chục vạn người+tens of thousands of men, hundreds of thousands of men |
chục | - ten|= ba chục cam three tens of oranges; thirty oranges|= hàng chục vạn người tens of thousands of men; hundreds of thousands of men |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh răng
- bánh răng cưa
- bánh răng nhỏ
- bánh răng nón
- bánh răng trong một bộ số