chúc | * verb - To tilt =đầu cán cân chúc xuống+the end of the balance-beam tilted =máy bay chúc xuống+the plane had its head tilted, the plane dived -To wish =chúc bạn đạt nhiều thành tích+to wish one's friend many achievements =thư chúc Tết+a New Year letter (with wishes for a Happy New Year) |
chúc | - to tilt; to incline|= đầu cán cân chúc xuống the end of the balance-beam tilted|= máy bay chúc xuống the plane had its head tilted; the plane dived|- to wish|= chúc bạn đạt nhiều thành tích to wish one's friend many achievements|= anh chúc em thành công mọi sự i wish you every success |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh quy mặn
- bánh quy rắn
- bánh quy sâm banh
- bánh quy thuốc muối
- bành ra