chức | * noun - Office, rank, ship =chức giám đốc+a director's office, a directorship =có chức thì có quyền+power always attends office =chức trọng quyền cao, quyền cao chức trọng+high office and great power |
chức | - office; post; position|= nó được giao chức giám đốc lúc nào vậy? when was he given the post of director?; when was he given the directorship?|= nói chính xác thì bà ấy giữ chức gì trong chính phủ? what exactly is her position in the government?|- (hóa học) function |
* Từ tham khảo/words other:
- báo đốm mỹ
- báo động
- bạo động
- báo động bằng chuông
- báo động cháy