Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thịnh soạn
* adj
- ample, plentiful, abundant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thịnh soạn
- square; hearty; lavish|= những bữa ăn thịnh soạn hearty meals|= bữa ăn ở khách sạn thật là thịnh soạn it was a big meal at the hotel
* Từ tham khảo/words other:
-
chuẩn úy hải quân
-
chuẩn xác
-
chuẩn y
-
chúc
-
chục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thịnh soạn
* Từ tham khảo/words other:
- chuẩn úy hải quân
- chuẩn xác
- chuẩn y
- chúc
- chục