Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuẩn xác
* adj
- Fully accurate
=pháo binh bắn rất chuẩn xác+the artillery fire was fully accurate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chuẩn xác
* ttừ|- fully accurate, exact, true, accurate|= pháo binh bắn rất chuẩn xác the artillery fire was fully accurate|* dtừ|- accuracy
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh quy giòn
-
bánh quy khô
-
bánh quy mặn
-
bánh quy rắn
-
bánh quy sâm banh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuẩn xác
* Từ tham khảo/words other:
- bánh quy giòn
- bánh quy khô
- bánh quy mặn
- bánh quy rắn
- bánh quy sâm banh