Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thỉnh kinh
* đtừ|- to seek buddhist scriptures; to seek the buddhist pitakas
* Từ tham khảo/words other:
-
nói ba láp
-
nói bá láp
-
nồi ba mươi
-
nội bạch huyết
-
nơi bán cà phê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thỉnh kinh
* Từ tham khảo/words other:
- nói ba láp
- nói bá láp
- nồi ba mươi
- nội bạch huyết
- nơi bán cà phê