Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thỉnh kinh
* đtừ|- to seek buddhist scriptures; to seek the buddhist pitakas
* Từ tham khảo/words other:
-
đẹp bề ngoài
-
dẹp bỏ
-
dẹp bỏ chướng ngại
-
dẹp bỏ trở ngại
-
dép cao su
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thỉnh kinh
* Từ tham khảo/words other:
- đẹp bề ngoài
- dẹp bỏ
- dẹp bỏ chướng ngại
- dẹp bỏ trở ngại
- dép cao su