Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hóa đơn tạm
- pro forma invoice
* Từ tham khảo/words other:
-
vật bổng nổi tiếng như cồn
-
vật bù vào cho cân
-
vật bức xạ
-
vạt cả
-
vật cách điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hóa đơn tạm
* Từ tham khảo/words other:
- vật bổng nổi tiếng như cồn
- vật bù vào cho cân
- vật bức xạ
- vạt cả
- vật cách điện