Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hóa đơn thương mại
- commercial invoice
* Từ tham khảo/words other:
-
ngừng chạy
-
ngưng chiến
-
ngừng chiến
-
ngừng chiến đấu và rút lui
-
ngừng công tác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hóa đơn thương mại
* Từ tham khảo/words other:
- ngừng chạy
- ngưng chiến
- ngừng chiến
- ngừng chiến đấu và rút lui
- ngừng công tác