Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiếu sinh quân
* noun
- young cadet
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thiếu sinh quân
- army child
* Từ tham khảo/words other:
-
chuẩn đích
-
chuẩn độ
-
chuẩn hóa
-
chuẩn hứa
-
chuẩn khấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiếu sinh quân
* Từ tham khảo/words other:
- chuẩn đích
- chuẩn độ
- chuẩn hóa
- chuẩn hứa
- chuẩn khấu