Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiếu nhi
* noun
- youngster, pioneer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thiếu nhi
- child|= văn học/nhạc (dành cho) thiếu nhi children's literature/music|= chương trình (phát thanh/truyền hình dành cho) thiếu nhi a children's programme; a children's broadcast
* Từ tham khảo/words other:
-
chuẩn chi
-
chuẩn cứ
-
chuẩn đích
-
chuẩn độ
-
chuẩn hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiếu nhi
* Từ tham khảo/words other:
- chuẩn chi
- chuẩn cứ
- chuẩn đích
- chuẩn độ
- chuẩn hóa