thiết | * verb - to care for |
thiết | * đtừ|- to care for; give an interest; to be interested in; share in (mostly used in negative)|= anh ta không thiết làm gì nữa he has not the heart to do anything|= tôi không thiết ăn uống gì cả i don't feel like eating anything |
* Từ tham khảo/words other:
- chuẩn bị
- chuẩn bị chiến đấu
- chuẩn bị cho
- chuẩn bị cho có đủ tư cách
- chuẩn bị cho mùa đông