Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuẩn bị cho mùa đông
* ngđtừ|- winterize
* Từ tham khảo/words other:
-
kinh thành
-
kinh thánh
-
kinh thánh viết bằng nhiều thứ tiếng
-
kính thầy bói
-
kinh thi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuẩn bị cho mùa đông
* Từ tham khảo/words other:
- kinh thành
- kinh thánh
- kinh thánh viết bằng nhiều thứ tiếng
- kính thầy bói
- kinh thi