Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiên bẩm
- the gifts of heaven, natural endowments, innate
* Từ tham khảo/words other:
-
bài tập
-
bãi tập
-
bài tập diễn thuyết
-
bãi tập hợp ngựa
-
bài tập luyện cả năm ngón tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiên bẩm
* Từ tham khảo/words other:
- bài tập
- bãi tập
- bài tập diễn thuyết
- bãi tập hợp ngựa
- bài tập luyện cả năm ngón tay