Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khóm tre
- a clump of bamboos
* Từ tham khảo/words other:
-
khoáng đãng
-
khoảng đánh lửa
-
khoáng dật
-
khoáng đạt
-
khoảng đất có vườn bao quanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khóm tre
* Từ tham khảo/words other:
- khoáng đãng
- khoảng đánh lửa
- khoáng dật
- khoáng đạt
- khoảng đất có vườn bao quanh