Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thích giao du
* dtừ|- sociability, clubman|* ttừ|- gregarious, sociable, clubbable
* Từ tham khảo/words other:
-
phải chăng hơn với ai/cái gì
-
phải chi
-
phải chịu
-
phải chịu hoàn cảnh bắt buộc
-
phải chịu phí tổn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thích giao du
* Từ tham khảo/words other:
- phải chăng hơn với ai/cái gì
- phải chi
- phải chịu
- phải chịu hoàn cảnh bắt buộc
- phải chịu phí tổn