Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn không tiêu
- xem ăn khó tiêu|= tôi ăn không tiêu, nên khó chịu trong người! i have indigestion, so i feel uncomfortable!
* Từ tham khảo/words other:
-
các tiểu vương quốc ả rập thống nhất
-
các tông
-
cạc vẹc
-
các vị
-
các vị tiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn không tiêu
* Từ tham khảo/words other:
- các tiểu vương quốc ả rập thống nhất
- các tông
- cạc vẹc
- các vị
- các vị tiên