Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lum khum
- (tiếng địa phương) như lom khom
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lum khum
* địa phương|- như lom khom
* Từ tham khảo/words other:
-
cân xoắn
-
cán xoong
-
cân xứng
-
cân xứng với
-
cân xứng với lề giấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lum khum
* Từ tham khảo/words other:
- cân xoắn
- cán xoong
- cân xứng
- cân xứng với
- cân xứng với lề giấy