cân xứng | - Proportionate =đoạn cuối của bài văn không cân xứng với phần đầu+the final part of the essay was not proportionate to its beginning |
cân xứng | - proportionate; correspond (to, with), conform (to); be in keeping/line (with)|= đoạn cuối của bài văn không cân xứng với phần đầu the final part of the essay was not proportionate to its beginning|- corresponding to; conformable (to), symmetrical|= tính cân xứng symmetry |
* Từ tham khảo/words other:
- bán hàng qua thư tín
- bán hàng với giá cứa cổ
- ban hành
- ban hành lại
- ban hành luật pháp