Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
theo tục nghỉ ngày xaba
* đtừ sabbatise|* ttừ|- sabbatarian
* Từ tham khảo/words other:
-
hiệu qui
-
hiểu ra
-
hiểu rõ
-
hiểu rõ được
-
hiểu rõ giá trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
theo tục nghỉ ngày xaba
* Từ tham khảo/words other:
- hiệu qui
- hiểu ra
- hiểu rõ
- hiểu rõ được
- hiểu rõ giá trị