Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
theo giặc
- to go over to the enemy; to defect to the enemy
* Từ tham khảo/words other:
-
khai bệnh
-
khai bút
-
khải ca
-
khai căn
-
khai canh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
theo giặc
* Từ tham khảo/words other:
- khai bệnh
- khai bút
- khải ca
- khai căn
- khai canh