Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thế tổ
- ancestors, forefathers
* Từ tham khảo/words other:
-
không có hoa
-
không có hoa hồng nào mà không có gai
-
không có hoa tiêu
-
không có học
-
không có học thức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thế tổ
* Từ tham khảo/words other:
- không có hoa
- không có hoa hồng nào mà không có gai
- không có hoa tiêu
- không có học
- không có học thức