Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thấy xa mà không thấy gần
- the darkest place is under the candlestick
* Từ tham khảo/words other:
-
needly
-
nefrit
-
nem
-
ném
-
nêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thấy xa mà không thấy gần
* Từ tham khảo/words other:
- needly
- nefrit
- nem
- ném
- nêm