Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đua tốc độ
- sprint; dash
* Từ tham khảo/words other:
-
làm đúng như sở thích
-
làm đúng theo
-
làm đúng thời hạn
-
lạm dụng tín nhiệm
-
lạm dụng tình dục trẻ em
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đua tốc độ
* Từ tham khảo/words other:
- làm đúng như sở thích
- làm đúng theo
- làm đúng thời hạn
- lạm dụng tín nhiệm
- lạm dụng tình dục trẻ em