Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoang mạc
- (ddi.a) Desert
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoang mạc
- wasteland; wilderness
* Từ tham khảo/words other:
-
bức cung
-
bục dàn nhạc
-
bức điện
-
bức điện báo
-
bức điện ngắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoang mạc
* Từ tham khảo/words other:
- bức cung
- bục dàn nhạc
- bức điện
- bức điện báo
- bức điện ngắn