Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đưa tin
* verb
- to inform, to publish news
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đưa tin
* đtừ|- to inform; to notify; to tell the news
* Từ tham khảo/words other:
-
binh chủng thông tin
-
binh cơ
-
bình công
-
bỉnh công
-
binh công xưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đưa tin
* Từ tham khảo/words other:
- binh chủng thông tin
- binh cơ
- bình công
- bỉnh công
- binh công xưởng