Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đưa trả lại
- hand something back|= cô ấy xem xong lá thư và đưa trả lại tôi she read the letter and handed it back to me
* Từ tham khảo/words other:
-
thầy chùa
-
thầy cò
-
thầy cô
-
thấy có đủ sức để
-
thấy có thể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đưa trả lại
* Từ tham khảo/words other:
- thầy chùa
- thầy cò
- thầy cô
- thấy có đủ sức để
- thấy có thể