Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thay quần áo
- to change one's clothes; to change|= thay quần áo cho em bé/người bệnh to change a baby/sick person|= cô ta đã lên lầu thay quần áo she's gone upstairs to change
* Từ tham khảo/words other:
-
nhũ loại
-
như loại đó
-
nhũ loại học
-
như loài rắn
-
như lợn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thay quần áo
* Từ tham khảo/words other:
- nhũ loại
- như loại đó
- nhũ loại học
- như loài rắn
- như lợn