Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tài phiệt
* noun
- financial oligarchy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tài phiệt
- financier; plutocrat; fat cat|= giới tài phiệt financial oligarchy; plutocracy
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ đậm
-
chú dẫn
-
chu đáo
-
chủ đạo
-
chu đáo với ai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tài phiệt
* Từ tham khảo/words other:
- chữ đậm
- chú dẫn
- chu đáo
- chủ đạo
- chu đáo với ai