Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tai qua nạn khỏi
- to get out of danger; to get away unscathed
* Từ tham khảo/words other:
-
phân bổ chính
-
phân bố dây thần kinh
-
phần bỏ đi
-
phần bỏ hoang
-
phân bố học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tai qua nạn khỏi
* Từ tham khảo/words other:
- phân bổ chính
- phân bố dây thần kinh
- phần bỏ đi
- phần bỏ hoang
- phân bố học