Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tái phát triển
- to redevelop; redevelopment
* Từ tham khảo/words other:
-
linh sam
-
linh sàng
-
lính sen đầm
-
linh số
-
lính tác chiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tái phát triển
* Từ tham khảo/words other:
- linh sam
- linh sàng
- lính sen đầm
- linh số
- lính tác chiến