Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thấu kính lồi
- convex lenses
* Từ tham khảo/words other:
-
thỏa thuận
-
thỏa thuận bằng giao kèo
-
thỏa thuận đình chiến
-
thoả thuận miệng
-
thỏa thuận mua bán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thấu kính lồi
* Từ tham khảo/words other:
- thỏa thuận
- thỏa thuận bằng giao kèo
- thỏa thuận đình chiến
- thoả thuận miệng
- thỏa thuận mua bán