Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khách tham quan
- visitor; sightseer|= ' mở cửa cho khách tham quan từ 8 giờ sáng ' 'open to visitors/to the public from eight am'
* Từ tham khảo/words other:
-
hộ dị
-
hỗ dịch
-
hộ dịch
-
hồ điệp
-
hố đinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khách tham quan
* Từ tham khảo/words other:
- hộ dị
- hỗ dịch
- hộ dịch
- hồ điệp
- hố đinh