Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngón đeo nhẫn
- ring-finger
* Từ tham khảo/words other:
-
cách ghép
-
cách giải
-
cách giải quyết
-
cách giải quyết đường lối hành động
-
cách giải thích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngón đeo nhẫn
* Từ tham khảo/words other:
- cách ghép
- cách giải
- cách giải quyết
- cách giải quyết đường lối hành động
- cách giải thích