Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khách sáo
* adj
- ceremonious; formal
=khách sáo trong cách cư xử+to be formal in one's behaviour
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khách sáo
- formal; ceremonious|= khách sáo trong cách cư xử to be formal in one's behaviour
* Từ tham khảo/words other:
-
cá lòng tong
-
cả lũ
-
cá luộc
-
cá lưỡi trâu
-
cả lương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khách sáo
* Từ tham khảo/words other:
- cá lòng tong
- cả lũ
- cá luộc
- cá lưỡi trâu
- cả lương