Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tháo hơi
- let out air, deflate
* Từ tham khảo/words other:
-
nói cho ma nó nghe!
-
nói cho ra lý lẽ
-
nơi cho súc vật uống nước
-
nối cho vững
-
nói chọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tháo hơi
* Từ tham khảo/words other:
- nói cho ma nó nghe!
- nói cho ra lý lẽ
- nơi cho súc vật uống nước
- nối cho vững
- nói chọc