Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có tật lác mắt
* nđtừ|- squint
* Từ tham khảo/words other:
-
thuật in ảnh bằng bản kẽm
-
thuật in ảnh trên sắt
-
thuật in bản kẽm
-
thuật in bằng bản in đúc
-
thuật in bằng lụa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có tật lác mắt
* Từ tham khảo/words other:
- thuật in ảnh bằng bản kẽm
- thuật in ảnh trên sắt
- thuật in bản kẽm
- thuật in bằng bản in đúc
- thuật in bằng lụa