Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có tật lác mắt
* nđtừ|- squint
* Từ tham khảo/words other:
-
giải quyết thành việc mua bán
-
giải quyết tình thế một cách bình tĩnh
-
giải quyết trước
-
giải quyết vội vàng
-
giải quyết xong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có tật lác mắt
* Từ tham khảo/words other:
- giải quyết thành việc mua bán
- giải quyết tình thế một cách bình tĩnh
- giải quyết trước
- giải quyết vội vàng
- giải quyết xong