Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thành thủy tinh
* nđtừ|- vitrify
* Từ tham khảo/words other:
-
khoáng vật hình cây
-
khoáng vật học
-
khoáng vật phụ
-
khoanh
-
khoảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thành thủy tinh
* Từ tham khảo/words other:
- khoáng vật hình cây
- khoáng vật học
- khoáng vật phụ
- khoanh
- khoảnh