Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thân oan
- exculpate, vindiate, exonerate, justify oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
tam giác nội tiếp
-
tam giác quỷ
-
tam giác sắt
-
tam giác vàng
-
tam giác vuông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thân oan
* Từ tham khảo/words other:
- tam giác nội tiếp
- tam giác quỷ
- tam giác sắt
- tam giác vàng
- tam giác vuông