Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hớt tóc
- xem cắt tóc|= thợ hớt tóc (cắt tóc cho đàn ông) shaver; barber
* Từ tham khảo/words other:
-
không trụy lạc
-
không trụy lạc hóa
-
không truyền
-
không truyền bá
-
không truyền giống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hớt tóc
* Từ tham khảo/words other:
- không trụy lạc
- không trụy lạc hóa
- không truyền
- không truyền bá
- không truyền giống