Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghiêu khê
- intricate, incolved|= vấn đề nghiêu khê knotty/intricate question
* Từ tham khảo/words other:
-
bông colođion
-
bỏng cốm
-
bông con
-
bồng con
-
bông cúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghiêu khê
* Từ tham khảo/words other:
- bông colođion
- bỏng cốm
- bông con
- bồng con
- bông cúc