Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sản giật
- puerperal eclampsia
* Từ tham khảo/words other:
-
viêm hạnh nhân
-
viêm hầu
-
viêm hòn dái
-
viêm họng
-
viêm họng bạch cầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sản giật
* Từ tham khảo/words other:
- viêm hạnh nhân
- viêm hầu
- viêm hòn dái
- viêm họng
- viêm họng bạch cầu