Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân khẩu
* noun
- population
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhân khẩu
* dtừ|- population; mouth, mouth to feed, head; number of people in a family|= nhà ông ấy có năm nhân khẩu he has five mouths to feed
* Từ tham khảo/words other:
-
chấm hỏi
-
chậm lại
-
chăm làm
-
chăm lo
-
chấm lốm đốm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân khẩu
* Từ tham khảo/words other:
- chấm hỏi
- chậm lại
- chăm làm
- chăm lo
- chấm lốm đốm